TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trong

chất trong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chất trong

hyaloplasm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất trong

Hyaloplasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie eignet sich zur schnellen und präzisen Trennung von Substanzgemischen.

Nó phù hợp cho việc tách rời chất trong hỗn hợp nhanh và chính xác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3 Stoffwechselvorgänge in Zellen

3 Quá trình trao đổi chất trong tế bào

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Titrand = der in der vorgelegten Probe zu bestimmende Stoff.

Chất phân tích = Chất trong mẫu được phân tích.

Direkte Ablesung unter gleichzeitiger Beobachtung des Produkts

Đọc trực tiếp đồng thời với việc quan sát chất trong bình

Einfluss von Legierungselementen und Eisenbegleitern in Stahl

Ảnh hưởng của nguyên tố hợp kim và của các tạp chất trong thép

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất trong

[DE] Hyaloplasma

[EN] hyaloplasm

[VI] chất trong