Việt
chậu hãm
bồn hãm
Anh
fixed tank
fixative tank
stop bath
restraining bath
Đức
Verzögerungsbad
Verzögerungsbad /nt/FOTO/
[EN] restraining bath
[VI] bồn hãm, chậu hãm (rửa ảnh)
chậu (thuốc) hãm
chậu (thuốc) hãm (ảnh)
stop bath /vật lý/
restraining bath /vật lý/
chậu hãm (rửa ảnh)