TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậu hãm

chậu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bồn hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chậu hãm

chậu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chậu hãm

 fixed tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixative tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chậu hãm

 stop bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraining bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restraining bath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chậu hãm

Verzögerungsbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsbad /nt/FOTO/

[EN] restraining bath

[VI] bồn hãm, chậu hãm (rửa ảnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed tank

chậu (thuốc) hãm

 fixative tank

chậu (thuốc) hãm (ảnh)

 stop bath /vật lý/

chậu hãm

 restraining bath /vật lý/

chậu hãm (rửa ảnh)

 restraining bath /vật lý/

chậu hãm (rửa ảnh)