TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắn mỡ

chắn mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chắn mỡ

 grease trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grease trap

chắn mỡ

 grease trap /xây dựng/

chắn mỡ

Một cái chắn trong một hệ thống xả nước nhằm ngăn mỡ không cho nó đi vào hệ thống nước thải, cái chắn có thể tháo ra và chùi rửa.

A fixture in a drainage system to catch grease so it does not enter the sewer system; the trap can be removed and cleaned.