Việt
chắt giũ cho thực phẩm lâu hỏng
chất bảo quản thực phẩm.
Đức
Konservierungsmittel
Konservierungsmittel /n -s, -n/
chắt giũ cho thực phẩm lâu hỏng, chất bảo quản thực phẩm.