TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ ăn kiêng

chế độ ăn kiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình ăn kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định ăn kiêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chế độ ăn kiêng

 diet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chế độ ăn kiêng

Diät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diätfahrplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diätvorschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salzlose Diät

chế độ ăn kiêng không có muối

eine Strenge Diät einhalten müssen

phải theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diätvorschrift /f =, -en/

chế độ ăn kiêng, qui định ăn kiêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diät /[di'e:t], die; -, (Arten:) -en/

chế độ ăn kiêng (Krankenkost, Schonkost);

chế độ ăn kiêng không có muối : salzlose Diät phải theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt. : eine Strenge Diät einhalten müssen

Diätfahrplan /der (ugs.)/

chế độ ăn kiêng; chương trình ăn kiêng (Diätplan);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diet /y học/

chế độ ăn kiêng