system balance
chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
balanced mode
chế độ cân bằng
system balance
chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
balanced mode /cơ khí & công trình/
chế độ cân bằng
system balance /cơ khí & công trình/
chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
balanced mode /điện tử & viễn thông/
chế độ cân bằng
system balance /điện tử & viễn thông/
chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)