Việt
chế độ chuẩn
chế độ riêng
Anh
duty type
native mode
natural mode
Đức
Standardmodus
Standardmodus /m/M_TÍNH/
[EN] native mode
[VI] chế độ chuẩn, chế độ riêng
duty type /hóa học & vật liệu/
native mode /hóa học & vật liệu/
natural mode /hóa học & vật liệu/
duty type, native mode, natural mode