TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ chuyển động

chế độ chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chế độ chuyển động

 move mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrprogramm „Komfort“.

Chế độ chuyển động “êm dịu”.

Fahrprogramm „Sport“.

Chế độ chuyển động “thể thao”.

Funktion des Härtereglers im Fahrprogramm „Sport“ (Bild 2).

Chức năng của bộ điều chỉnh độ cứng ở chế độ chuyển động “thể thao” (Hình 2).

… den Federungskomfort zwischen weich und hart zu verändern, unabhängig von der Wahl der Komfort- oder Sportabstimmung.

Thay đổi tính năng đàn hồi giữa cứng và mềm, độc lập với việc chọn lựa chế độ chuyển động thể thao hay êm dịu.

Durch die Wahl des Fahrprogrammes „Komfort“ oder „Sport“ kann sich der Fahrer für eine weiche oder harte Federung entscheiden.

Qua việc chọn một chế độ chuyển động “êm dịu” hay “thể thao”, người lái có thể quyết định chọn lựa hệ thống đàn hồi (treo) mềm hay cứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move mode

chế độ chuyển động

 move mode /điện tử & viễn thông/

chế độ chuyển động