Việt
Chế độ phụ quyền
-e
chức giáo tnlỏng
nhiệm kì giáo tnlỏng
địa hạt của giáo tnlỏng.
Anh
patriarchy
Đức
Patriarchat
Patriarchat /n -(e)s,/
1. chế độ phụ quyền; 2. chức giáo tnlỏng, nhiệm kì giáo tnlỏng, địa hạt của giáo tnlỏng.
Patriarchat /das; -[e]s, -e/
chế độ phụ quyền;
Chế độ phụ quyền (đối với Matriarchy: chế độ mẫu quyền)