TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ sử dụng

chế độ sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chế độ sử dụng

operating condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die hohe Klopffestigkeit von Erdgas (ca. 140 ROZ) ermöglicht eine Verdichtung von ca. 13 : 1. Dieser Vorteil kann bei bivalenten Antrieben, d.h. bei einer Kombination von Benzin- und Erdgasantrieben, jedoch nicht genutzt werden, da das Verdichtungsverhältnis auf den Benzinbetrieb abgestimmt sein muss.

Tính chống kích nổ cao của khí thiên nhiên (khoảng 140 RON) cho phép đạt tỷ lệ nén khoảng 13:1. Tuy nhiên, lợi thế này không được khai thác trong động cơ sử dụng kết hợp hai loại nhiêu liệu. Thí dụ như khi kết hợp sử dụng xăng và khí đốt thiên nhiên thì tỷ lệ nén phải được điều chỉnh cho chế độ sử dụng xăng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating condition

chế độ sử dụng

limiting condition

chế độ sử dụng

 limiting condition, operating condition /toán & tin/

chế độ sử dụng