Việt
chế độ tuần hoàn
Anh
periodie duty
periodic duration
periodic duty
v Umluftbetrieb
Chế độ tuần hoàn không khí
Umluftbetrieb.
Chế độ tuần hoàn không khí.
Der Umluftbetrieb kann auf Fahrerwunsch, z.B. im Stau, über einen Schalter aktiviert werden. Luftgütesensor.
Chế độ tuần hoàn không khí có thể được kích hoạt bởi người lái xe qua một công tắc khi cần thiết, thí dụ như khi bị kẹt xe.
Ist die Schadstoffkonzentration der Frischluft deutlich höher als die angenommene Innenraumluftgüte, schaltet die Klimatisierungsautomatik auf 100 % Umluftbetrieb um.
Nếu nồng độ ô nhiễm của không khí bên ngoài cao hơn đáng kể so với chất lượng không khí chuẩn trong cabin, hệ thống điều hòa không khí tự động chuyển sang chế độ tuần hoàn 100 %.
Die erforderliche Wärmemenge wird der Luft entzogen, die ein Gebläse je nach Betriebsart – im Frischluft- oder Umluftbetrieb – über die Verdampferoberfläche leitet.
Lượng nhiệt này, lấy từ không khí do một quạt gió cung cấp trên bề mặt bộ hóa hơi, tùy thuộc vào chế độ hoạt động (chế độ lấy không khí bên ngoài hoặc chế độ tuần hoàn không khí).
periodic duration, periodic duty /toán & tin/