TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế hòa khí

chế hòa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chế hòa khí

 carburation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

12.3.2 Vergaserbauarten

12.3.2 Các loại bộ chế hòa khí

v Einfachvergaser (Bild 2) und Registervergaser (Bild 3) (Stufenvergaser mit nacheinander öff-nenden Stufen) für ein Ansaugrohr

Bộ chế hòa khí đơn (Hình 2) và bộ chế hòa khí hai cấp (Hình 3) (bộ chế hòa khí hai cấp được mở tuần tự từng cấp) cho một ống dẫn khí nạp

v Doppelregistervergaser (Bild 4)

Bộ chế hòa khí hai cấp kép (Hình 4)

Er verbindet Vergaser und Kurbelkammer.

Nối bộ chế hòa khí và buồng trục khuỷu.

Flachstrom- und Schrägstromvergaser

Bộ chế hòa khí luồng phẳng và luồng nghiêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburation, carburetion

chế hòa khí