TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế tạo chi tiết định hình

Phần tử định tâm

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

chế tạo chi tiết định hình

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

chế tạo chi tiết định hình

centering elements

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

die making

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

chế tạo chi tiết định hình

Zentrierelemente

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Formenbau

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formteilautomat

Máy chế tạo chi tiết định hình

Bild 2: Anlage zur Herstellung von EPP-Formteilen

Thiết bị chế tạo chi tiết định hình EPP

Formteil-Automat Kühlwasser

Máy tự động chế tạo chi tiết định hình Nước làm nguội

Die Herstellung derFormteile oder Blöcke erfolgt grundsätzlich infünf Schritten:

Quátrình chế tạo chi tiết định hình hoặc khối xốpcơ bản gồm năm giai đoạn:

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Zentrierelemente,Formenbau

[EN] centering elements, die making

[VI] Phần tử (chi tiết) định tâm, chế tạo chi tiết định hình