Việt
chỉ rõ
định rõ
chỉ dẫn hay giải thích rõ ràng
Đức
präzisieren
präzisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chỉ rõ; định rõ; chỉ dẫn hay giải thích rõ ràng;