TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số độ cứng brinell

chỉ số độ cứng Brinell

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cứng Brinell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉ số độ cứng brinell

Brinell hardness number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brinell hardness

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BHN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉ số độ cứng brinell

Brinellhärte

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brinellhärte /f/CNSX/

[EN] Brinell hardness, Brinell hardness number

[VI] độ cứng Brinell, chỉ số độ cứng Brinell

Brinellhärte /f/CT_MÁY/

[EN] BHN, Brinell hardness number

[VI] độ cứng Brinell, chỉ số độ cứng Brinell;

Brinellhärte /f/CƠ/

[EN] Brinell hardness

[VI] độ cứng Brinell, chỉ số độ cứng Brinell

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Brinellhärte

[VI] chỉ số độ cứng Brinell

[EN] Brinell hardness

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Brinell hardness number

chỉ số độ cứng Brinell