Việt
Chỉ số dẻo
Anh
Plasticity index
ductility index
index of plasticity
Đức
Plastizitätsindex
Pháp
Indice de plasticité
Plastizitätsindex /m/XD, THAN/
[EN] plasticity index
[VI] chỉ số dẻo
ductility index, index of plasticity /cơ khí & công trình/
chỉ số dẻo
ductility index /cơ khí & công trình/
index of plasticity /cơ khí & công trình/
[EN] Plasticity index
[VI] Chỉ số dẻo
[FR] Indice de plasticité
[VI] Hiệu số của giới hạn chảy và giới hạn dẻo. Là một trong những chỉ tiêu phân loại đất.