Việt
chỉ số hướng tính
Anh
di
directivity index
Di
Đức
Di /v_tắt (Richtwirkungsindex)/ÂM/
[EN] Di (directivity index)
[VI] chỉ số hướng tính
di, directivity index /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/