TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số nhớt

chỉ số nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉ số nhớt

 viscosity index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch diesen Molekülaufbau haben synthetische Kohlenwasserstoffe gegenüber den Raffinaten einen besonders hohen Viskositätsindex, geringere Verdampfungsverluste und ein besseres Tieftemperaturverhalten.

Qua cấu trúc phân tử này, hydrocarbon tổng hợp có chỉ số nhớt đặc biệt cao so với chất tinh luyện, ít thất thoát bay hơi hơn và có thể sử dụng tốt hơn ở nhiệt độ thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity index /xây dựng/

chỉ số nhớt