Việt
chỉnh hình
giải tích
Anh
orthopaedics
arthroplasty
orthomorphia
orthography
holomorphic
Đức
orthopädisch
Orthographie
Orthopädie
Pháp
L'orthographe
Orthopédie
Bei Mehrfachformen kommen natürlich auch Mehrfachkalibrierungen zum Einsatz (Bild 3).
Ở khuôn nhiều khoang dĩ nhiên cũng phải sử dụng nhiều lõi hiệu chỉnh (Hình 3).
Klappenstellglied
Cơ cấu điều chỉnh hình nắp lật
Regelkreis (Bild 2).
Vòng điều chỉnh (Hình 2).
Abgestimmte Antenne (Bild 3)
Ăng ten được chỉnh (hình 3)
Regeleinrichtung (Bild 2).
Thiết bị điều chỉnh (Hình 2).
chỉnh hình, giải tích
Chỉnh hình
[DE] Orthographie
[EN] orthography
[FR] L' orthographe
[VI] Chỉnh hình
[DE] Orthopädie
[EN] orthopaedics
[FR] Orthopédie
arthroplasty, orthomorphia /y học/
(thuật) chỉnh hình
orthopädisch (a); phép chỉnh hình Orthopädie f