TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orthopädie

Chỉnh hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa chỉnh hình

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

chỉnh hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

orthopädie

orthopaedics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Orthopedics

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

orthopädie

Orthopädie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

orthopädie

Orthopédie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orthopädie /f = (y)/

thuật, khoa, môn] chỉnh hình.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Orthopädie

[DE] Orthopädie

[VI] Khoa chỉnh hình

[EN] Orthopedics

[FR] Orthopédie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Orthopädie

[DE] Orthopädie

[EN] orthopaedics

[FR] Orthopédie

[VI] Chỉnh hình