TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh trước

chỉnh trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉnh trước

 preset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zylinderlaufbuchsen mit Schiebesitz werden vor dem Einbau fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh với kiểu lắp sít trượt được gia công hoàn chỉnh trước khi được lắp ráp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einstell-schraube

Vít chỉnh trước

Es wird eine Einspritzdauer eingestellt.

Khoảng thời gian phun được chỉnh trước.

Das Führungsspiel mussein- bzw. nachgestellt werden.

Độ rơ (hở) dẫn hướng phải được chỉnh trước hoặc chỉnh lại sau đó.

Beim Erreichen des eingestellten Druckes wird auf Nachdruckzeit umgeschaltet.

Khi áp suất chỉnh trước hội đủ, hệ thống sẽ chuyển đổi sang thời gian áp suất bổ sung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preset /toán & tin/

chỉnh trước