Việt
chị cùng cha khác mẹ
chị cùng mẹ khác cha
Đức
~ schuheschwester
Halbschwester
Halbschwester /die/
chị (em) cùng cha khác mẹ; chị (em) cùng mẹ khác cha;
~ schuheschwester /f =, -n/
chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha; ~ schuhe