Kuh /f =,/
f =, Kühe con bò cái; eine milchende [melkende] Kuh con bò sữa (cả nghĩa bóng); éine búnte Kuh 1, con bò vá; 2. chị phụ nữ bảnh bao; ♦ dástehen wie die Kuh uorm neuen Tor ® nhìn ngơ ngác; der Kuh das Kalb ábf ragen làm ai mệt lủ vì những câu cật vấn;