Việt
Chịu uốn
Anh
Flexural strenght
structural slab
Pháp
Résistance a la flexion
Sie übertragen kein Drehmoment und werden deshalb nur auf Biegung und eventuell auf Zug oder Druck beansprucht.
Chúng khôngtruyền momen xoắn, do đó chỉ chịu uốn vàcó thể chịu được lực kéo hoặc nén.
:: biege- und torsionssteif sein, damit sie die am Gestell wirkenden Kräfte mit Sicherheit aufnehmen können.
:: Khả n ăng chịu uốn và xoắn, để tiếp nhận an toàn các lực tác động ở khung máy.
Die Härteprüfmaschine (Bild 2) hat eine Aufbiegung, die von der Prüfkraft F abhängig ist.
Máy thử độ cứng (Hình 2) chịu uốn cong tùy thuộc vào lực kiểm tra F (lực thử nghiệm F).
chịu uốn
[EN] Flexural strenght
[VI] Chịu uốn [độ bền; cường độ]
[FR] Résistance a la flexion
[VI] Đại lượng đặc trưng cho tính chịu nén uốn của vật liệu.