TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn giống

chọn giống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

chọn giống

selection

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

selective breeding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

selection

chọn giống

Một chương trình chọn giống nhờ đó chỉ những cá thể hoặc gia đình nào đạt hoặc vượt tiêu chuẩn kiểu hình định trước đối với các kiểu hình số lượng hoặc kiểu hình chất lượng mong muốn. Cá thể nào không đáp ứng những tiêu chuẩn này thì bị loại bỏ.

selective breeding

chọn giống

Xem Chọn lọc (Selection).