TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống đạn

chống đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu được đạn bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạn không xuyên thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chống đạn

kugelsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schusssicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Drahtglas und Panzerglas

:: Kính lưới thép và kính chống đạn

Panzerglas ist aus mindestens vier Scheiben zu einem Verbundsicherheitsglas von 25 mm Dicke zusammengesetzt.

Kính chống đạn có ít nhất bốn lớp liên kết nhau tạo nên kính an toàn với chiều dày 25 mm.

Blinker, Rückleuchten, Schaugläser ((R))Lichtkuppeln, Leuchtenabdeckungen ((R)), Iso-lierpanzerglas, Brillengläser, Compact-Discs, Geschirr, Mehrwegflaschen, Babyflasche ((R))

Đèn chớp báo hiệu, đèn hậu, lọ trong suốt ((R)), mái vòm để lấy ánh sáng, chụp đèn (@), kính ngăn chống đạn, kính đeo mắt, đĩa CD, dao muỗng nĩa, chai lọ sử dụng nhiều lần, bình sữa trẻ em ((R)).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugelsicher /(Adj.)/

chống đạn; chịu được đạn bắn;

schusssicher /(Adj.)/

chống đạn; đạn không xuyên thủng (kugelsicher);