TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống bọt

chống bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chống bọt

 antifroth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Foam control

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chống bọt

Schaumbekämpfung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chemische Schaumbekämpfung.

Chống bọt hóa học.

Nennen Sie Möglichkeiten zur Schaumbekämpfung im Bioreaktor und bewerten Sie diese.

Định danh và đánh giá khả năng chống bọt trong lò phản ứng sinh học.

Von praktischer Bedeutung in der Fermentation sind die chemische Schaumbekämpfung und die mechanische Schaumzerstörung.

Ý nghĩa thực tế quan trọng trong quá trình lên men là chống bọt hóa học và cách thức cơ học phá bọt.

Mit einem Schaumsensor wird dafür ständig die Schaummenge gemessen und eine Schaumbekämpfung nach Erfordernis durchgeführt (Seite 155).

Số lượng bọt có thể được kiểm soát liên tục với một bộ cảm ứng bọt và nếu cần sẽ có các biện pháp chống bọt tương ứng (trang 155).

Deshalb gehören zu den Grundfunktionen beim Betrieb eines Bioreaktors als Aufgabe der EMSR-Technik (Elektro-, Mess-, Steuerungs- und Regelungstechnik) mindestens die Regelung von pH-Wert, Temperatur, Gelöstsauerstoffkonzentration, Rührerdrehzahl und Antischaummittelzugabe (Tabelle 1, Seite 165).

Vì vậy chức năng cơ bản cho hoạt động của một lò phản ứng sinh học là kỹ thuật EMSR ít nhất là điều chỉnh trị số pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, tốc độ khuấy và bổ sung chất chống bọt (Bảng 1, trang 165).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schaumbekämpfung

[EN] Foam control

[VI] Chống bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antifroth /hóa học & vật liệu/

chống bọt