TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống rỉ

chống rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chống rỉ

 antirust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chống rỉ

korrosionsbestandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Tauchzeiten von ca. 8 Minuten garantieren 20 Jahre Korrosionsschutz

:: Thời gian nhúng khoảng 8 phút sẽ đảm bảo chống rỉ sét/ ăn mòn trong 20 năm.

Das Werkzeug ist bei längerem Stillstand durch Korrosionsmittel zu schützen.

Khuôn ngừng hoạt động trong thời gian lâu phải được bảo vệ bằng chất chống rỉ sét.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißstäbe gibt es in verschiedenen Durchmessern, ihre Verkupferung dient als Korrosionsschutz.

Que hàn có nhiều đường kính khác nhau và được mạ đồng để chống rỉ sét.

Anschließend sind diese mit einem speziellen Konservierungswachs zu behandeln, um Korrosion zu vermeiden.

Cuối cùng, chúng phải được bảo quản bằng một loại sáp đặc biệt để chống rỉ.

Eine dünne Zinnschicht über der Eisenschicht dient als Korrosionsschutz und verbessert das Gleitverhalten.

Một lớp thiếc mỏng được phủ lên lớp sắt để chống rỉ và tăng khả năng trượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrosionsbestandig /(Adj.)/

chống rỉ; chống ăn mòn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antirust /cơ khí & công trình/

chống rỉ

 antirust

chống rỉ