Việt
chống rỉ sét
chống ăn mòn
Anh
antirust
:: Tauchzeiten von ca. 8 Minuten garantieren 20 Jahre Korrosionsschutz
:: Thời gian nhúng khoảng 8 phút sẽ đảm bảo chống rỉ sét/ ăn mòn trong 20 năm.
Das Werkzeug ist bei längerem Stillstand durch Korrosionsmittel zu schützen.
Khuôn ngừng hoạt động trong thời gian lâu phải được bảo vệ bằng chất chống rỉ sét.
Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.
Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.
Schweißstäbe gibt es in verschiedenen Durchmessern, ihre Verkupferung dient als Korrosionsschutz.
Que hàn có nhiều đường kính khác nhau và được mạ đồng để chống rỉ sét.
Ventilsitzringe sind warmfest, verschleißfest und zunderbeständig und bestehen aus hochlegierten Stählen oder Sondergusseisen.
Vòng đệm đế xú páp chịu nhiệt, chống ăn mòn và chống rỉ sét ở nhiệt độ cao, thường là thép hợp kim cao hoặc gang đúc đặc biệt.
chống rỉ sét, chống ăn mòn