Việt
chốt ống
Anh
barrel bolt
Đức
Torschließbolzen
Die Bauteile für die Federbefestigung an Rahmen oder Karosserie wie Federbügel, Bolzen, Buchsen und Federaugen werden dabei hoch beansprucht.
Các chi tiết gắn chặt lò xo với khung sườn hay thân vỏ ô tô như đai kẹp lò xo, chốt, ống lót và mắt lò xo phải chịu tải cao.
barrel bolt /xây dựng/
Torschließbolzen /m/XD/
[EN] barrel bolt
[VI] chốt ống