stabbing
chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)
fixing plug
chốt cố định
deadbolt, set pin, fixing plug /xây dựng/
chốt cố định
Chốt bằng nhựa hoặc kim loại sử dụng cùng đinh vít hoặc ốc để tạo các mối định vị vào tường hoặc bề mặt xi-măng.
A plastic or metal plug used with screws or bolts to provide fixings to walls or concrete surfaces.
stabbing /xây dựng/
chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)
stabbing /xây dựng/
chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)