Việt
trùng nhau
chồng khít
làm... tương hợp.
Đức
kongruieren
kongruieren /vi/
1. (toán) trùng nhau, chồng khít; 2. (văn phạm) làm... tương hợp.
kongruieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) trùng nhau; chồng khít;