Việt
chỗ đường giao bắt chéo
Anh
scissors crossing
Đức
symmetrische doppelte Gleisverbindung
scissors crossing /giao thông & vận tải/
symmetrische doppelte Gleisverbindung /f/Đ_SẮT/
[EN] scissors crossing
[VI] chỗ đường giao bắt chéo