TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ để chân

chỗ để chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

chỗ đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ duỗi chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ duỗi chân.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

chỗ để chân

 foothold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footwell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foothold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

legroom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

legroom n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chỗ để chân

Auftrittsbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beinfreiheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beinfreiraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beinraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

legroom n.

Chỗ để chân, chỗ duỗi chân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrittsbreite /f/XD/

[EN] foothold

[VI] chỗ để chân, chỗ đứng

Beinfreiheit /f/ÔTÔ/

[EN] legroom

[VI] chỗ duỗi chân, chỗ để chân

Beinfreiraum /m/C_THÁI/

[EN] legroom

[VI] chỗ duỗi chân, chỗ để chân

Beinraum /m/C_THÁI/

[EN] legroom

[VI] chỗ duỗi chân, chỗ để chân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foothold, footwell, legroom

chỗ để chân