Chỗ dừng xe
[EN] Lay-by; turn - out [USA]
[VI] Chỗ dừng xe
[FR] Point d' arrêt
[VI] Xem điểm dừng xe.
Chỗ dừng xe
[EN] arrester bed
[VI] Chỗ dừng xe [đường cứu nạn]
[FR] Lit d' arrêt
[VI] Đoạn cuối đường cứu nạn, có tấm chắn và có đổ cát để giữ xe lại.