Việt
chỗ ngủ
nơi ngủ
chỗ trọ
Đức
Schlaf
Schiafstelle
Even at home, he sneaks away from Mileva in the middle of the night and goes to the kitchen to calculate long pages of equations, which he shows Besso the next day at the office. Besso eyes his friend curiously.
Còn ở nhà thì thường giữa nửa đêm bạn anh vẫn rón rén tới chỗ ngủ cạnh Mileva, vào bếp viết những trang giấy đầy phương trình để hôm sau đưa cho Besso xem ở văn phòng. Besso tò mò ngắm nhìn bạn.
Auch zu Hause schleicht er sich mitten in der Nacht von Milevas Seite fort und geht in die Küche, um lange Seiten mit Gleichungen zu füllen, die er am nächsten Tag im Amt Besso zeigt.
Còn ở nhà thì thường giữa nửa đêm bạn anh vẫn rón rén tới chỗ ngủ cạnh Mileva, vào bếp viết những trang giấy đầy phương trình để hôm sau đưa cho Besso xem ở văn phòng.
Schlaf /ge.le.gen.heit, die/
chỗ ngủ; nơi ngủ;
Schiafstelle /die/
chỗ ngủ; nơi ngủ; chỗ trọ;