Việt
sự uốn cong anticlinal ~ sự uốn vồng
chỗ nhô nếp lồi synclinal ~ sự uốn võng
chỗ võng nếp lõm
Anh
bowing
sự uốn cong anticlinal ~ sự uốn vồng; chỗ nhô nếp lồi synclinal ~ sự uốn võng; chỗ võng nếp lõm