TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ nhấp nhô

chỗ nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gợn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ nhấp nhô

Wellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vom Messgerät gebildete Mittellinie liegt in der Mitte der Flächeninhalte der Erhebungen und Ver tiefungen am Werkstück (Bild 2)

Đường trung tuyến do máy đo tạo nên nằm ở giữa diện tích các chỗ nhấp nhô trên chi tiết gia công (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wellung /die; -en/

chỗ nhấp nhô; chỗ gợn sóng;