Việt
chỗ rơi xuống
lỗ thủng do bị đạn hay bom nể
chỗ sét đắnh trúng
Đức
Einschlag
Einschlag /der; -[e]s, Einschläge/
chỗ (đạn, bom) rơi xuống; lỗ thủng do bị đạn hay bom nể; chỗ sét đắnh trúng;