Việt
chỗ sửa chữa tàu
chỗ đóng tàu
triền đóng tàu
Anh
building berth
building slip
Đức
Slipanlage
Helling
Slipanlage /f/VT_THUỶ/
[EN] building slip
[VI] chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
Helling /f/VT_THUỶ/
[EN] building berth, building slip
[VI] triền đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
building berth, building slip /giao thông & vận tải/