TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ tách

chỗ tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỗ tách

 cleaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schwesterchromatiden sind noch an einer spezialisierten Region, dem Centromer (Sollbruchstelle), miteinander verbunden (Bild 1 und Seite 31).

Hai nhiễm sắc tử anh em đuợc nối với nhau ở một vùng đặc biệt gọi là tâm động (chỗ tách). (trang 31 Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaving /xây dựng/

chỗ tách