TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ tựa mái vỉa balkhashite ~ bankhatsit

trđ. sự hình sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cân bằng baldaufite ~ banđaufit balk ~ 1.bao thể đá trong vỉ than 2.chỗ vát nhọn vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ tựa mái vỉa balkhashite ~ bankhatsit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chỗ tựa mái vỉa balkhashite ~ bankhatsit

balancing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

balancing

trđ. sự hình sai, sự cân bằng baldaufite ~ banđaufit balk ~ 1.bao thể đá trong vỉ than 2.chỗ vát nhọn vỉa, chỗ tựa mái vỉa balkhashite ~ bankhatsit (bium tạo thành từ rong)