Việt
chớ
Đức
man darf nicht
man soll nicht
es ist verboten
nicht nötig
nicht notwendig
- 1 p. 1 (dùng phụ trước đg. hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. Chớ (có) dại mà nghe theo nó. Chớ vì thất bại mà nản lòng. 2 (kng.; dùng phụ trước đg.). Từ biểu thị ý phủ định dứt khoát điều chưa hề xảy ra bao giờ; chẳng. Chớ thấy nó đến bao giờ. Chớ hề.< br> - 2 (ph.). x. chứ.
1) man darf nicht, man soll nicht, es ist verboten (a), nicht nötig (a), nicht notwendig (a); chớ làm nicht nötig zu tun, macht das nicht; chớ hút thuốc ó dây hier soll man nicht rauchen;
2) X. chứ