TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chớ

chớ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

chớ

man darf nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man soll nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es ist verboten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht nötig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht notwendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chớ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

chớ

- 1 p. 1 (dùng phụ trước đg. hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. Chớ (có) dại mà nghe theo nó. Chớ vì thất bại mà nản lòng. 2 (kng.; dùng phụ trước đg.). Từ biểu thị ý phủ định dứt khoát điều chưa hề xảy ra bao giờ; chẳng. Chớ thấy nó đến bao giờ. Chớ hề.< br> - 2 (ph.). x. chứ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chớ

1) man darf nicht, man soll nicht, es ist verboten (a), nicht nötig (a), nicht notwendig (a); chớ làm nicht nötig zu tun, macht das nicht; chớ hút thuốc ó dây hier soll man nicht rauchen;

2) X. chứ