Việt
chụyện phiếm
tán gẫu
tán gẫu hết thời gian
Đức
verplaudern
verquatschen
ein Stündchen verplaudern
tán gẫu mẩt một giờ đồng hồ.
verplaudern /(sw. V.; hat)/
chụyện phiếm; tán gẫu (hết thời gian);
tán gẫu mẩt một giờ đồng hồ. : ein Stündchen verplaudern
verquatschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chụyện phiếm; tán gẫu hết thời gian (verplau dern);