TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ hòa

chủ hòa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Yêu chuộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ vũ hòa bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủ hòa

eirenicon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ hòa

für den Frieden sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Frieden befürworten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eirenicon

Yêu chuộng, cổ vũ hòa bình, chủ hòa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ hòa

für den Frieden sein, den Frieden befürworten; người chủ hòa Friedensnhänger m, Friedensfreund m