Manichäer /m -s, =/
1. (sủ, tốn giáo) môn đệ chủ nghĩa cuồng tín; 2. (sinh viên) chủ nỢ, trái chủ, ngưòi cho vay.
Darlehensgeber /m -s, =/
chủ nợ, ngưôi cho vay;
Darleiherin /f =, -nen/
chủ nợ, ngưòi cho vay.
Geldleiher /n -s, =/
ngưòi cho vay, chủ nợ, trái chủ.
Gläubigerin /í =, -nen/
chủ nợ, trái chủ, người cho vay.
Ausleiher /m -s, =/
chủ nợ, trái chủ, ngUòi cho vay.
Verleiherin /í =, -nen/
chủ nợ, trái chủ, ngưòi cho vay, ngưòi cho thuê.