Việt
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa nhân đạo
chủ nghĩa nhân văn
Anh
classicism
Đức
Klassizismus
Humanismus
Humanismus /m =/
1. chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn; 2. chủ nghĩa cổ điển; nền giáo dục kinh điển, nền học ván kinh điển.
Klassizismus /[klasi'tsismos], der; -, ...men/
(o Pl ) chủ nghĩa cổ điển;
classicism /xây dựng/
Chủ yếu dựa trên phong cách cổ điển.
Principles based on classical forms.