Việt
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa quốc gia.
chủ nghĩa quốc gia
Đức
Nationalismus
nationalistisch
Nationalismus /der; -/
(meist abwertend) chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa quốc gia;
nationalistisch /(Adj.)/
(thuộc) chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa quốc gia;
Nationalismus /m =/
chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia.
nationalistisch /a/
thuộc] chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia.