TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa kinh nghiệm

Chủ nghĩa kinh nghiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ nghĩa kinh nghiệm

empiricism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

experientialism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ nghĩa kinh nghiệm

Empirismus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erfahrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empirismusj

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empiristisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empirisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chủ nghĩa kinh nghiệm

L'empirisme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empirisch /a (triết)/

thuộc về] chủ nghĩa kinh nghiệm, [theo] kinh nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfahrung /die; -en/

(Philos ) chủ nghĩa kinh nghiệm;

Empirismusj /der; - (Philos.)/

chủ nghĩa kinh nghiệm;

empiristisch /(Adj.) (Philos.)/

(thuộc về, theo) chủ nghĩa kinh nghiệm;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

experientialism

Chủ nghĩa kinh nghiệm

empiricism

Chủ nghĩa kinh nghiệm, duy nghiêm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chủ nghĩa kinh nghiệm

[DE] Empirismus

[EN] empiricism

[FR] L' empirisme

[VI] Chủ nghĩa kinh nghiệm