Việt
chủ nghĩa kinh viện
triết học kinh viện.
triết triết học kinh viện
Đức
Scholastizismus
Scholastik
Scholastizismus /m = (triết)/
chủ nghĩa kinh viện, triết học kinh viện.
Scholastik /f = (/
triết) triết học kinh viện, chủ nghĩa kinh viện; (nghĩa bóng) [bệnh, thói] sách vỏ, mọt sách, tri thúc sách vỏ.